Các cách giới thiệu bản thân bằng tiếng Hàn bạn có thể tham khảo
Giới thiệu bản thân bằng tiếng Hàn một cách trơn tru sẽ giúp bạn để lại ấn tượng tốt trong mắt người đối diện, đặc biệt cần thiết trong các cuộc phỏng vấn. Giới thiệu bản thân bằng tiếng Hàn có nhiều cách, ví dụ như bắt đầu bằng câu chào hỏi, sau đó nói về tính cách, sở thích… Cùng VietAIR tìm hiểu những từ vựng cũng như mẫu câu giao tiếp giới thiệu bản thân bằng tiếng Hàn qua bài viết này nhé!
1. Câu chào bằng tiếng Hàn
Dù là tiếng Hàn hay bất kỳ ngôn ngữ nào đi chăng nữa thì tất cả các cuộc hội thoại đều bắt đầu bằng lời chào hỏi. Dưới đây là những mẫu câu thông dụng dùng để bắt đầu khi giới thiệu bản thân bằng tiếng Hàn:
- 안녕하세요 (annyeonghaseyo): Xin chào
- 안녕하십니까? (an-nyong-ha-sim-ni-kka): Xin chào (trang trọng hơn “안녕하세요”, thường dùng để đối thoại, trò chuyện với những người lớn tuổi hơn, những bậc tiền bối.)
- 안녕 (annyeong): Xin chào (chỉ dùng khi giao tiếp với bạn bè đồng trang lứa hoặc người nhỏ tuổi hơn.)
2. Giới thiệu tên bằng tiếng Hàn
Giới thiệu tên bằng tiếng Hàn được xem là điều cơ bản nhất khi bạn bắt đầu giới thiệu bản thân bằng tiếng Hàn. Mẫu câu tiếng Hàn thường được sử dụng như là:
저 A입니다 (jeo imnida) : Tôi tên là A
제 이름은 A입니다 (je ireum-eun imnida): Tên tôi là A
Ví dụ:
저는 Mai 입니다 (jeoneun Hoa imnida): Tôi tên là Mai.
제이름은 Mai 입니다 (je ireum-eun Mai imnida): Tên tôi là Mai.
3. Giới thiệu về tuổi bằng tiếng Hàn
Mẫu câu thường được dùng để giới thiệu tuổi trong tiếng Hàn:
저는 (jeoneun) ... 살입니다 (sal-imnida): Tôi …tuổi.
제생년월일은(Năm)년 (Tháng)월(Ngày)일입니다: Ngày sinh của tôi là
Ví dụ:
저는 20살입니다: Tôi 20 tuổi
4. Giới thiệu nghề nghiệp bằng tiếng Hàn
Mẫu câu dùng để giới thiệu nghề nghiệp của mình bằng tiếng Hàn:
저는 (nghề nghiệp ) 입니다 (jeoneun … imnida): Tôi là…
Ví dụ:
저는 의사 입니다: Tôi là bác sĩ.
저는 요리사 입니다: Tôi là đầu bếp.
Bạn có thể tham khảo một số nghề nghiệp bằng tiếng Hàn:
Tiếng Việt | Tiếng Hàn |
Bác sĩ | 의사 |
Giáo viên | 선생님 |
Cảnh sát | 경찰 |
Y tá | 간호사 |
Nhân viên công ty | 회사원 |
Kỹ sư | 기사 |
Giám đốc | 사장 |
Luật sư | 변호사 |
Ca sĩ | 가수 |
Tài xế | 운전사 |
Nhân viên bán hàng | 판매원 |
Quân nhân | 군인 |
Học sinh | 학생 |
Sinh viên | 대학생 |
5. Giới thiệu về nơi mình sinh sống bằng tiếng Hàn
Giới thiệu về quê hương hoặc nơi bạn đang sinh sống cũng là một thông tin cực kỳ hữu ích trong giao tiếp và giới thiệu bản thân bằng tiếng Hàn. Bạn có thể tham khảo một vài mẫu câu thông dụng sau đây:
저는 (địa điểm) 사람입니다 (jeoneun … salam-imnida): Tôi là người…
(Địa điểm) 에삽니다 (...esab nida): Tôi sống ở…
제 고향은 (địa điểm) 입니다 (je gohyang-eun … imnida): Quê của tôi ở…
Ví dụ:
저는 베트남 사람 입니다 (jeoneun beteunam salam-imnida) : Tôi là người Việt Nam.
하노이에 삽니다 (hanoi-e sabnida): Tôi sống ở Hà Nội.
Tên một số quốc gia trong tiếng Hàn:
Tiếng Việt | Tiếng Hàn |
Brazil |
브라질 |
Nhật Bản |
일본 |
Hàn Quốc |
한국 |
Lào |
라오스 |
Thái Lan |
태국 |
Anh |
영국 |
Mỹ |
미국 |
Singapore |
싱가포르 |
Trung Quốc |
중국 |
Việt Nam |
베트남 |
6. Giới thiệu về gia đình bằng tiếng Hàn
Để giới thiệu bản thân bằng tiếng Hàn một cách đầy đủ thì bạn có thể giới thiệu các thành viên trong gia đình. Dưới đây là một vài mẫu câu giới thiệu bản thân và gia đình bằng tiếng Hàn bạn có thể tham khảo:
제 가족은 ‘x’명이 있습니다 (je ga jog-eun … myeong-i issseubnida): Có x thành viên trong gia đình tôi.
Bạn có thể áp dụng luôn phần giới thiệu tuổi, nghề nghiệp ở trên để giới thiệu cụ thể hơn về gia đình của mình:
우리아빠 .... 살입니다, 우리아빠… 입니다 (uli appa .... sal-imnida, uli appa... imnida): Bố tôi… tuổi, bố tôi là...
Bạn cũng có thể nói thêm về tình trạng hôn nhân của bản thân, ví dụ như:
- 저는 결혼했어요 (jeoneun gyeolhon haesseoyo): Tôi đã kết hôn rồi
- 저는 미혼입니다 (jeoneun mihon-imnida): Tôi độc thân.
- 저는 남자 친구가 있습니다 / 없습니다 (jeoneun namja chinguga issseubnida / eobs-seubnida) : Tôi có / không có bạn trai.
- 저는 여자 친구가 없습니다 / 있습니다 (jeoneun yeoja chingu ga eobs-seubnida / issseubnida): Tôi không có/ có bạn gái.
7. Giới thiệu về sở thích của bản thân bằng tiếng Hàn
Sở thích cũng là một điều thú vị mà bạn nên đề cập tới khi giới thiệu bản thân bằng tiếng Hàn.
Mẫu câu bạn có thể sử dụng:
제취미는(Sở thích) 입니다(je chwimineun... imnida)
VD: 제취미는 사진찍기입니다 (jechwimineunsajinjjiggiimnida): Sở thích của tôi là chụp ảnh.
저는 (Sở thích) 을/를 좋아합니다: Tôi thích…
Lưu ý:
Dùng 을 khi đứng trước nó là một phụ âm: 음악을 아주 좋아합니다 (Tôi thích âm nhạc)
Dùng 를 khi đứng trước nó là nguyên âm: 탐정 영화를 좋아해요 (Tôi thích phim trinh thám)
Ngoài ra, bạn có thể hỏi đối phương:
취미가뭐예요? (chwimigamwoyeyo?): Sở thích của bạn là gì?
Một số sở thích bằng tiếng Hàn:
Tiếng Việt | Tiếng Hàn |
Đọc sách | 독서 = 책을 읽기 |
Nghe nhạc | 음악 감상 = 음악을 듣기 |
Xem phim | 영화 감상 = 영화를 보기 |
Chụp ảnh | 사진을 찍기 |
Đi du lịch | 여행가기 |
Mua sắm | 쇼핑 |
8. Thể hiện cảm xúc sau khi giới thiệu bản thân bằng tiếng Hàn
Sau đây là những mẫu câu quen thuộc được dùng sau khi giới thiệu bản thân xong bạn có thể sử dụng:
- 오늘 만나서 반가웠습니다 (oneul mannaseo bangawossseubnida): Thật vui khi được gặp bạn hôm nay.
- 다시 만나 뵙기를 바랍니다 (dasi manna boeb gil eul balabnida): Hy vọng gặp lại bạn.
- 좋은 하루 되십시오 (joh-eun halu doesibsio): Chúc bạn ngày mới tốt lành.
- 안녕히 가십시오. 또 오시기 바랍니다 (annyeonghi gasibsio. tto osigi balabnida): Tạm biệt bạn. Lần sau gặp lại.
Vậy là VietAIR đã tổng hợp, gửi đến bạn những câu nói đơn giản giới thiệu bản thân bằng tiếng Hàn. Hy vọng thông tin trên sẽ giúp ích cho chuyến đi Hàn Quốc sắp tới của bạn.
Để mua vé máy bay đi Hàn Quốc giá rẻ hãy liên hệ với VietAIR để được hỗ trợ tư vấn về hành lý và thủ tục bay nhiệt tình, chuyên nghiệp. Ngoài ra, khi mua vé máy bay tại VietAIR quý khách sẽ được hỗ trợ xử lý toàn bộ các vấn đề phát sinh (hoàn vé, hủy vé, đổi ngày bay…) theo quy định của từng hãng, miễn phí các dịch vụ bổ trợ khác.
Gọi ngay hotline 1900.1796 để được tư vấn miễn phí!