Vé máy bay All Nippon Airways giá rẻ tại VietAIR
Hãng hàng không All Nippon Airways luôn được nhiều hành khách tin tưởng lựa chọn cho các chuyến bay vì sự an toàn và cảm giác thoải mái với chất lượng dịch vụ 5 sao. Hãy cùng VietAIR tìm hiểu thông tin về vé máy bay All Nippon Airways trong bài viết này nhé.
1. Tìm và đặt vé máy bay giá rẻ của All Nippon Airways
1.1. Giá vé máy bay đi Nhật Bản của All Nippon Airways
Hãy tham khảo bảng giá do VietAIR tổng hợp dưới đây để chọn được tấm vé ưng ý nhất!
Chặng bay |
Giá vé* |
|
Hà Nội - Tokyo |
280 USD |
|
Hồ Chí Minh - Tokyo |
280 USD |
|
Hà Nội - Tokyo |
280 USD |
|
Hồ Chí Minh - Tokyo |
280 USD |
*Lưu ý: giá vé trên là giá vé khứ hồi hạng phổ thông, chưa bao gồm thuế và phí (tham khảo). Tùy từng thời điểm tra giá vé có thể thay đổi.
1.2. Giá vé từ Việt Nam đi Mỹ/ Mexico của All Nippon Airways
Hãy khám phá Mỹ/ Mexico với All Nippon Airways để tận hưởng dịch vụ cao cấp trên chuyến bay của All Nippon Airways và United Airlines, sự tiện nghi khi nối chuyến tại Nhật Bản. Tham khảo bảng giá vé máy bay chi tiết dưới đây:
Chặng bay |
Giá vé* |
|
Hà Nội - Los Angeles |
455 USD |
|
Hà Nội - San Francisco |
455 USD |
|
Hà Nội - Houston |
726 USD |
|
Hà Nội - Chicago |
631 USD |
|
Hà Nội - Seattle |
589 USD | Đặt vé |
Hà Nội - Mexico |
1390 USD |
|
Hà Nội - Vancouver |
608 USD | Đặt vé |
Hà Nội - New York |
642 USD | Đặt vé |
Hà Nội - Las Vegas |
698 USD | Đặt vé |
Hà Nội - Houston |
726 USD | Đặt vé |
Hà Nội - Boston |
897 USD | Đặt vé |
Hồ Chí Minh - Los Angeles |
455 USD | Đặt vé |
Hồ Chí Minh - San Francisco |
455 USD | Đặt vé |
Hồ Chí Minh - Vancouver |
555 USD | Đặt vé |
Hồ Chí Minh - Chicago |
599 USD | Đặt vé |
Hồ Chí Minh - Las Vegas |
656 USD | Đặt vé |
Hồ Chí Minh - Seattle |
657 USD | Đặt vé |
Hồ Chí Minh - Houston |
732 USD | Đặt vé |
Hồ Chí Minh - New York |
757 USD | Đặt vé |
Hồ Chí Minh - Boston |
882 USD | Đặt vé |
*Lưu ý: giá vé trên là giá vé khứ hồi hạng phổ thông, chưa bao gồm thuế và phí (tham khảo). Tùy từng thời điểm tra giá vé có sự thay đổi.
VietAIR là đại lý chính thức của hãng All Nippon Airways tại Việt Nam, nên khi mua tại VietAIR bạn sẽ sở hữu tấm vé giá cạnh tranh và tốt nhất thị trường. Liên hệ ngay qua hotline 1900 1796 để được tư vấn chi tiết.
2. Lịch bay từ Việt Nam đi Nhật Bản của All Nippon Airways
Từ sân bay Tokyo (NRT) hoặc Tokyo (HND) có thể nối chuyến tới hơn 40 thành phố nội địa tại Nhật.
Từ Việt Nam, ANA áp dụng chính sách miễn phí chặng nội địa đến 3 điểm:
- OSAKA
- FUKUOKA
- NAGOYA
Từ Việt Nam tới các thành phố nội địa khác (ngoài 3 điểm trên), ANA áp dụng add-on nội địa 80 USD/chặng
Quý khách có thể tham khảo bảng tần suất lịch bay giữa Việt Nam và Nhật Bản (31/03/2024 - 30/10/2024) do VietAIR tổng hợp dưới đây:
Hành trình |
Thời gian bay |
Loại máy bay |
Hà Nội - Tokyo (NRT) (Hằng ngày) |
23:35 - 06:45+1 |
B787-9 |
Tokyo (NRT) - Hà Nội (Hằng ngày) |
18:30 - 22:15 |
|
Hồ Chí Minh - Tokyo (NRT) (Hằng ngày) |
07:00 - 15:05 |
B787-10 |
Tokyo (NRT) - Hồ Chí Minh (Hằng ngày) |
19:10 - 23:45 |
|
Hồ Chí Minh - Tokyo (HND) (Hằng ngày) |
22:45 - 06:40+1 |
B787-9 |
Tokyo (HND) - Hồ Chí Minh (Hằng ngày) |
17:10 - 21:25 |
3. Tổng quan về hãng hàng không All Nippon Airways
All Nippon Airways (ANA) là hãng hàng không lớn nhất tại Nhật Bản, có trụ sở tại thủ đô Tokyo. ANA hoạt động chính tại Sân bay quốc tế Tokyo (Haneda) và Sân bay quốc tế Narita (NRT). Bên cạnh đó hãng cũng khai thác các chuyến bay đến Sân bay quốc tế Kansai (Osaka), Sân bay quốc tế Chubu, Sân bay Fukuoka,...
Dưới đây là một số thông tin về hãng All Nippon Airways:
- IATA: NH
- ICAO: ANA
- Thành lập: ngày 27 tháng 12 năm 1952.
- Trụ sở chính: Shiodome City Center Minato, Tokyo, Nhật Bản.
- Slogan của hãng: Inspiration of Japan (Cảm hứng Nhật Bản).
All Nippon Airways tham gia Liên minh hàng không Star Alliance từ năm 1999. Hãng cũng là đối tác chiến lược của Vietnam Airlines. Hiện hãng đang sở hữu đường bay tới 61 điểm đến nội địa Nhật Bản và 40 điểm đến quốc tế tại 22 quốc gia. Mỗi năm hãng phục vụ hàng chục triệu lượt khách trên toàn cầu và lọt top những hãng bay bận rộn hàng đầu thế giới.
Mạng lưới đường bay hãng All Nippon Airways. Nguồn ảnh: Internet
Ở thị trường Việt Nam, All Nippon Airways đang hoạt động khai thác tại Sân bay quốc tế Nội Bài (Hà Nội) và Sân bay quốc tế Tân Sơn Nhất (TP. HCM). Hành khách có thể mua vé máy bay ANA bay thẳng đi Tokyo (Nhật Bản) hoặc nối chuyến tại Tokyo đi một số thành phố khác ở Nhật, cũng như các thành phố thuộc Châu Á, Châu Âu, Châu Mỹ,...
4. Đội ngũ tàu bay và tiếp viên hàng không của All Nippon Airways
Đội bay của All Nippon Airways hiện nay vận hành 276 máy bay với độ an toàn và hiệu quả kinh tế về nhiên liệu tuyệt đối. Một số dòng máy bay của hãng là Airbus (A320neo, A321neo, A320-200…), Boeing (737-800, 777-200ER, 777-300ER, 787-8, 787-9, 787-10,...).
Tàu bay hãng hàng không All Nippon Airways
Tiếp viên hàng không hãng All Nippon Airways được xem là một trong những phi hành đoàn tốt nhất thế giới. Bằng chính sách huấn luyện chất lượng, cách sử dụng nguồn nhân lực hiệu quả, chất lượng dịch vụ trên chuyến bay của ANA có ưu thế vượt trội trong ngành hàng không.
Tiếp viên hàng không hãng All Nippon Airways
Một trong những điểm nổi bật của tiếp viên All Nippon Airways là bộ đồng phục đẹp mắt, thời thượng. Trang phục tiếp viên hãng kết hợp giữa áo jacket màu xám nhạt mặc ngoài áo sơ mi, phối với váy hoặc quần, kèm phụ kiện khăn quàng cổ. Tổng thể bộ trang phục mang đến hình ảnh thanh lịch, thân thiện, trẻ trung và đầy năng lượng của phi hành đoàn ANA trên mỗi chuyến bay.
5. Các hạng ghế của All Nippon Airways
Các chuyến bay của All Nippon Airways đang cung cấp cho hành khách 4 lựa chọn về hạng ghế. Cụ thể như sau:
5.1. Hạng Nhất (First Class)
Hành khách đặt vé ghế hạng nhất sẽ được nghỉ ngơi tại phòng chờ của ANA, ưu tiên làm thủ tục riêng tại sân bay và có thể tới thẳng khu vực an ninh để làm thủ tục trước tiên. Tại khu vực kiểm tra, hành khách cũng được sử dụng lối đi ưu tiên.
Ghế hạng nhất tàu bay A380-800
Đối với khoang ngồi trên máy bay, hành khách sẽ được trải nghiệm một không gian hoàn toàn riêng tư, ghế ngồi có thể ngả thành giường nằm, giúp bạn nghỉ ngơi trong tư thế thoải mái nhất. Các dịch vụ tiện ích đi kèm cũng rất đa dạng: như suất ăn đặc biệt, wifi, hệ thống giải trí hiện đại với màn hình LCD lớn, tủ cất đồ,... và mua sắm miễn thuế tại sân bay.
Với những tiện ích đẳng cấp, khoang Hạng Nhất trên chuyến bay của ANA từng nhiều lần được bình chọn là dịch vụ hàng không tốt nhất Châu Á.
5.2. Hạng Thương gia (Business Class)
Hành khách đặt vé máy bay hạng thương gia cũng được sử dụng phòng chờ và ưu tiên khi làm thủ tục, kiểm tra an ninh.
Ghế hạng thương gia tàu bay B787-9
Khoang ghế của hành khách trên máy bay được sắp xếp theo cấu hình ghế so le ngả phẳng. Do đó bạn có thể trải nghiệm thời gian bay hoàn toàn thoải mái. Hành khách cũng được cung cấp suất ăn đầy đủ dinh dưỡng và thơm ngon, hệ thống giải trí với màn hình LCD lớn, wifi,... cùng với đó là mua sắm miễn thuế tại sân bay.
5.3. Hạng Phổ thông cao cấp (Premium Economy Class)
Hành khách đặt vé ở hạng ghế này sẽ không được ưu tiên lối đi riêng khi làm thủ tục tại sân bay, nhưng bạn sẽ được cấp thẻ ưu tiên hành lý khi ký gửi. Hành lý của bạn sẽ đến khu nhận hành lý ngay sau hành lý của Hạng Nhất.
Ghế hạng phổ thông cao cấp tàu bay B787-10
Khoang ghế ngồi thoải mái với khoảng cách giữa hai hàng ghế liền nhau là 97cm. Chỗ ngồi sẽ là các tiện ích như bữa ăn với thực đơn phong phú, dịch vụ giải trí đa dạng, ổ điện, cổng USB,... phục vụ mọi nhu cầu của hành khách.
5.4. Hạng Phổ thông (Economy Class)
Ghế hạng phổ thông tàu bay B787-9
Hạng Phổ thông là hạng ghế có mức giá tiết kiệm nhất của hãng All Nippon Airways. Nên đây cũng là hạng vé được nhiều hành khách lựa chọn nhất. Mặc dù vậy, hành khách hạng Phổ thông vẫn sẽ được ANA cung cấp đầy đủ các dịch vụ tiện ích cần thiết trên chuyến bay như bữa ăn, đồ uống, màn hình giải trí,...
6. Quy định hành lý của All Nippon Airways
Tiêu chuẩn hành lý xách tay và hành lý ký gửi của hãng All Nippon Airways được quy định như sau:
Hành lý xách tay: Mỗi hành khách được mang 1 kiện với trọng lượng không quá 10kg và kích thước 3 chiều không quá 115cm
Hành lý ký gửi: Kích thước 3 chiều của mỗi kiện không được vượt quá 158cm. Tùy vào hạng vé, trọng lượng hành lý ký gửi sẽ khác nhau:
- Hạng Thương gia: Được mang 02 kiện hành lý, mỗi kiện trọng lượng tối đa 32kg
Hành lý ký gửi hạng thương gia
- Hạng Phổ thông và hạng phổ thông cao cấp: Được mang 01 kiện, trọng lượng tối đa 23kg
7. Chính sách hoàn vé miễn phí
All Nippon Airways sẽ hoàn tiền vé trong trường hợp bị từ chối visa, nhằm mang lại sự tự tin cho bạn khi khám phá thế giới. Nếu bạn đang có kế hoạch bay đến một địa điểm có yêu cầu visa nhập cảnh, thì bạn cứ yên tâm đặt vé dù chưa được xác nhận duyệt visa.
- Việc hoàn tiền sẽ được áp dụng trong trường hợp hành khách bị từ chối visa.
- Điều này áp dụng cho tất cả các vé All Nippon Airways được phát hành tại Việt Nam, với lịch trình xuất phát từ Việt Nam.
- Hoàn tiền sẽ không được áp dụng cho những trường hợp nộp đơn xin visa muộn hoặc các quyết định phê duyệt visa vượt quá thời gian xử lý thông thường. Những trường hợp như vậy, All Nippon Airways sẽ xem xét tình huống để xác định yêu cầu và quyền lợi hoàn tiền.
- Để được hoàn tiền, vé phải đảm bảo được hủy trước khi chuyến bay khởi hành.
Khách hàng phải nộp các tài liệu chứng minh bị từ chối visa như:
- Giấy ghi nhận từ chối visa của Đại sứ quán hoặc Lãnh sự quán
- Hộ chiếu (bản scan)
- Thông tin chi tiết của vé máy bay
- Biên lai đóng phí visa
- Giấy xác nhận nộp đơn visa
- Thư hẹn phỏng vấn visa
- Thư hẹn nhận visa
8. Các dịch vụ trợ giúp đặc biệt trên chuyến bay
Hãng hàng không All Nippon Airways cung cấp rất nhiều dịch vụ tiện ích trên chuyến bay. Cùng VietAIR tìm hiểu một số dịch vụ dưới đây nhé.
8.1. Dịch vụ trẻ em đi một mình
ANA hỗ trợ trẻ từ trên 5 tuổi đến dưới 12 tuổi đi một mình trên các chuyến bay quốc tế từ khi khởi hành đến khi đến nơi. Dịch vụ này chỉ áp dụng cho chuyến bay do All Nippon Airways khai thác. Đối với chuyến bay liên doanh đến Mỹ/Mexico do United Airlines khai thác, bạn vui lòng tham khảo thông tin trong bảng dưới đây:
All Nippon Airlines (ANA) |
United Airlines (UA) |
|
Độ tuổi |
5 đến dưới 12 |
5 đến dưới 15 |
Áp dụng |
- Số hiệu chuyến bay ANA và khai thác bởi ANA. - Không áp dụng số hiệu chuyến bay các hãng khác |
- Số hiệu chuyến bay UA, do UA hoặc UA Express khai thác (đường bay thẳng). - Không áp dụng chuyến bay code-share. - Không áp dụng cho hành trình nối chuyến từ/ đến các hãng khác |
Giá vé |
Giá người lớn |
Theo fare rule |
Phí dịch vụ |
Không mất phí |
USD 150/2 trẻ em/chiều |
Lưu ý: Khách quốc tịch Việt Nam phải có giấy ủy quyền của cha mẹ, có xác nhận của Chính quyền địa phương
8.2. Dịch vụ hỗ trợ sân bay
- Tại sân bay đi: Hỗ trợ từ quầy check-in đến cửa ra máy bay
- Tại sân bay nối chuyến: Hỗ trợ từ cổng xuống máy bay đến quầy làm thủ tục hoặc cổng khởi hành của chuyến bay nối chuyến
- Tại sân bay đến: Hỗ trợ từ cửa xuống máy bay đến sảnh đến của sân bay
Đối tượng áp dụng
- Trẻ từ 12 đến 17 tuổi đi một mình (hoặc 14 đến 18 tuổi đối với các chuyến bay đi từ/đến Mexico)
- Khách lớn tuổi (từ 65 tuổi trở lên) đi một mình hoặc đi kèm một trẻ từ 11 tuổi trở xuống
- Phụ nữ mang thai đi một mình hoặc đi kèm một trẻ từ 11 tuổi trở xuống
- Hành khách người lớn đi một mình, đi kèm một hoặc nhiều trẻ em từ 4 đến 11 tuổi và một hoặc nhiều trẻ từ 3 tuổi trở xuống.
- Các hành khách từ 12-16 tuổi (hoặc từ 14-17 tuổi lên các chuyến bay đến và khởi hành từ Mexico) và đi một mình không đủ điều kiện sử dụng dịch vụ hỗ trợ nối chuyến.
8.3. Dịch vụ xe lăn (WCHR, WCHS, WCHC)
WCHR: khi khách có thể tự lên xuống cầu thang, đi lại trong cabin nhưng yêu cầu xe lăn để di chuyển khoảng cách xa trong sân bay và đến máy bay
WCHS: khi khách có thể tự đi lại một mình nhưng không thể tự lên xuống cầu thang và yêu cầu xe lăn để di chuyển đến máy bay
WCHC: khi khách không thể đi lại, di chuyển từ ghế này sang ghế khác và cần trợ giúp
8.4. Vận chuyển vật nuôi theo hành lý ký gửi - AVIH
Điều kiện cơ bản
- Chủng loại vật nuôi theo quy định của ANA (AVIH không áp dụng cho chó mũi ngắn từ tháng 5 đến tháng 10)
- Số lượng tối đa tùy thuộc vào loại máy bay: B787 - 4 lồng/ chuyến
- Kích thước 3 chiều: không quá 292cm
- Trọng lượng vật nuôi + lồng: không quá 45kg
- Giấy tờ cần thiết cho việc nhập khẩu/xuất khẩu động vật (chứng nhận sức khỏe, chứng nhận kiểm dịch xuất khẩu, chứng nhận nhập khẩu, v.v.) phải được khách hàng xác nhận với quốc gia/khu vực khởi hành, trạm kiểm dịch tại quốc gia/khu vực đến, đại sứ quán, v.v..
Quy trình đặt dịch vụ
Bước 1: Đặt booking 🡪 gửi lên quầy ANA với đầy đủ thông tin về kích thước, trọng lượng, chủng loại.
Bước 2: Quầy sẽ check thông tin và kiểm tra số lượng vật nuôi trên chuyến bay 🡪Nếu đủ điều kiện, ANA sẽ báo mức phí và cho thông tin vào booking.
Bước 3: Tại sân bay, khách đến sân bay sớm, xuất trình giấy tờ kiểm định và đóng phí.
9. Phí và lệ phí của hãng
Sau đây là một số loại phụ phí của hãng All Nippon Airways:
9.1. Phí hành lý quá cước
- Khu vực 1: Mỹ La tinh, Bắc Mỹ, Hawaii.
- Khu vực 2: Châu Âu, châu Phi, Trung Đông.
- Khu vực 3: Châu Á, châu Đại Dương.
Phí phát sinh khi vượt quá giới hạn số lượng:
|
Hành trình giữa các khu vực trên |
Hành trình trong phạm vi khu vực |
Nội địa Nhật Bản |
Kiện hành lý ký gửi thứ 3 trở lên |
20,000 Yên 200 USD 200 CAD 150 EUR |
10,000 Yên 100 USD 100 CAD 75 EUR |
5,000 Yên |
Phí phát sinh khi vượt quá giới hạn trọng lượng/kích thước hành lý (cho mỗi kiện):
|
Hành trình giữa các khu vực trên |
Hành trình trong phạm vi khu vực |
Nội địa Nhật Bản |
Hơn 23kg đến 32kg |
6.000 Yên |
6.000 Yên |
1.000 Yên |
Hơn 32kg đến 45kg |
20.000 Yên |
20.000 Yên |
5.000 Yên |
Quá khổ |
20.000 Yên |
20.000 Yên |
5.000 Yên |
9.2. Phụ phí nhiên liệu
- Phí nhiên liệu được áp dụng vào giá vé, loại phí này sẽ không cố định mà được điều chỉnh định kỳ dựa trên biến động giá xăng dầu.
- Áp dụng: đồng đều mức phí này cho tất cả các hành khách, trừ trẻ em dưới 2 tuổi không sử dụng ghế riêng.
- Khi hoàn vé, phụ phí sẽ được hoàn đầy đủ.
- Mức phí có thể thay đổi tuân theo sự phê duyệt của chính phủ nước liên quan.
9.3. Phụ phí bảo hiểm
- Đối với hành khách Nhật Bản: phụ phí bảo hiểm cho đường bay nội địa Nhật Bản được áp trong giá vé.
- Đối với hành khách quốc tế: nếu mua vé tại Nhật Bản thì phụ phí là 600 Yên, còn nếu mua tại nước ngoài thì phụ phí tương đương 6 USD.
10. Quầy check-in của hãng tại các sân bay lớn của Việt Nam
10.1. Sân bay Nội Bài
Quầy check-in của All Nippon Airways nằm ở tầng 3 nhà ga T2 của sân bay Nội Bài.
Quầy Check-in của ANA tại sân bay Nội Bài
Khi bạn lên tầng 3 nhà ga T2 thì ở khu trung tâm chính là quầy check-in được đánh dấu từ A đến H. Quầy check-in của ANA nằm ở quầy E.
10.2. Sân bay Tân Sơn Nhất
Quầy check-in của ANA tại sân bay Tân Sơn Nhất nằm ở tầng 2 nhà ga T2.
Quầy check-in của ANA tại sân bay Tân Sơn Nhất
Các quầy check-in được đánh dấu từ A đến K và quầy làm thủ tục của ANA nằm ở quầy K.
11. Đặt vé máy bay All Nippon Airways tại VietAIR
Nếu bạn còn băn khoăn chưa biết nên mua vé máy bay All Nippon Airways ở đâu thì hãy truy cập ngay website VietAIR. Với nhiều năm kinh nghiệm cùng đội ngũ tư vấn giàu chuyên môn, hệ thống tra giá vé máy bay linh hoạt, các hình thức thanh toán đa dạng, nhiều ưu đãi hấp dẫn,... bạn có thể nhanh chóng sở hữu tấm vé ưng ý nhất.
Bạn có thể liên hệ trực tiếp với đội ngũ nhân viên tư vấn của chúng tôi thông qua tổng đài 1900 1796 để được hỗ trợ một cách nhanh chóng và hiệu quả. VietAIR luôn luôn sẵn sàng giải quyết mọi yêu cầu và thắc mắc giúp bạn nhanh chóng sở hữu cho mình những tấm vé máy bay giá cạnh tranh cùng hành trình phù hợp.
Nguồn: All Nippon Airways