Thông tin về hãng hàng không Japan Airlines
Japan Airlines là hãng hàng không lớn thứ hai ở Nhật Bản. Với gần 70 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực vận tải hàng không, hãng đã gây dựng được thương hiệu của mình và niềm tin vững chắc với khách hàng. Hãy cùng VietAIR tìm hiểu về hãng hàng không Japan Airlines uy tín này nhé!

1. Tổng quan về hãng hàng không Japan Airlines
Japan Airlines có tên gọi đầy đủ là Japan Airlines Corporation. Hãng được thành lập vào ngày 01/08/1951. Trụ sở chính của hãng ở Higashi-Shinagawa, Shinagawa-ku, Tokyo. Mã IATA của hãng là JL, mã ICAO là JAL. Japan Airlines hoạt động với tầm nhìn sứ mệnh “Theo đuổi sự phát triển thể chất và trí tuệ của tất cả nhân viên, cung cấp dịch vụ tuyệt vời cho khách hàng, tăng giá trị doanh nghiệp và góp phần cải thiện xã hội.”
Sở hữu vé máy bay Japan Airlines, bạn hứa hẹn có trải nghiệm bay hoàn hảo.
2. Quá trình hình thành và phát triển của Japan Airilnes
Những sự kiện nổi bật trong lịch sử thành lập và phát triển của Japan Airlines:
01/08/1951: Japan Airlines Co., Ltd được thành lập với số vốn 100 triệu yên. Trụ sở đặt tại Ginza, Choo, Tokyo.
1953: Mở rộng mạng lưới về phía bắc từ Tokyo đến Sapporo và Misawa, về phía tây đến Nagoya, Osaka, Iwakuni và Fukuoka.
02/02/1954: Bắt đầu các chuyến bay quốc tế. Chuyến đầu tiên chở 18 hành khách đi từ Tokyo đến Sanfrancisco.
1955 – 1959: Phát triển tuyến đường bay quốc tế: Hong Kong (1955), Bang Kok và Singapore (1958), Seatle (1959)
1965: Có trụ sở chính tại Tòa nhà Tokyo ở Marunouchi, Chiyoda, Tokyo.
1965 – 1978: Mở rộng các đường bay trong tuyến xuyên Thái Bình Dương đến Hoa Kỳ, xuyên Đại Tây Dương từ Bờ Đông: đến New York, Matxcova, London, Hawai, Sao Paulo, …
2001: Sát nhập với Japan Airlines System thành Japan Airlines System thuộc tập đoàn Japan Airlines.
01/04/2004: Japan Airlines đổi tên thành Japan Airlines International và Japan Airlines System đổi tên thành Japan Airlines Domestic.
01/10/2006: Japan Airlines International và Japan Airlines Domestic sát nhập thành một thương hiệu duy nhất – Japan Airlines International.
01/04/2007: Gia nhập liên minh Oneworld.
07/2011: Thành lập Jestar Japan, một hãng hàng không giá rẻ liên minh với Jestar Airways.
2011 – nay: Mở rộng mạng lưới đường bay và tiếp tục phát triển dịch vụ vận tải hàng không.
Xem thêm: giá vé máy bay đi Toronto Canada
3. Đội bay và đường bay của Japan Airlines
- Đội bay: 162 chiếc Boeing và 31 chiếc Airbus A350
- Tuyến đường bay quốc tế: 33 điểm ở châu Á, châu Mỹ, châu Âu và châu Đại Dương
- Tuyến đường bay nội địa: 59 điểm bay nội địa ở Nhật Bản
- Tuyến đường bay khai thác từ Việt Nam: Việt Nam – Mỹ, Việt Nam – Nhật Bản
4. Nhân viên và văn hóa doanh nghiệp
Tính đến tháng 1, năm 2017, hãng có hơn 32 nghìn nhân viên. Hãng có chương trình đào tạo nhân viên chuyên nghiệp, tập trung phát triển cả thể chất và trí tuệ cho nhân viên. Về văn hóa doanh nghiệp, logo của hãng là vòng tròn con sếu màu đỏ. Hình ảnh này biểu tượng cho năng lượng tích cực và sức mạnh bền bỉ.

Ngoài ra, hãng thường in những hình họa đặc biệt lên máy bay trong những sự kiện lớn. Tiêu biểu như cuối năm 2005, chiếc máy bay Boeing 777 của hãng có in hình nam diễn viên Shingo Katori và series nổi tiếng Saiyuki. Hay đội bay Boeing 747 được trang trí bởi những họa tiết nhiệt đới đặc sắc cùng hình ảnh của game Reso’cha. Những chiếc máy bay này có điểm đến tại khu vực Thái Bình Dương, tiêu biểu như Hawai.
5. Các hạng vé và điều kiện giá vé
- Phân loại: hạng phổ thông, hạng phổ thông cao cấp, hạng thương gia và hạng nhất
- 1 số loại hạng ghế cao cấp khác:
+) Hạng nhất: Skysleeper, JAL Suites
+) Hạng phổ thông đặc biệt: Sky Shell Seat, Sky Wider Economy
+) Hạng phổ thông: Sky Premium
- Điều kiện giá vé Japan Airlines:
Hành trình |
Hạng phổ thông |
Hạng phổ thông đặc biệt |
Hạng thương gia |
Việt Nam – Nhật Bản |
700USD trở lên |
1000 USD trở lên (áp dụng cho chuyến bay xuất phát từ Hà Nội) |
1400 USD trở lên |
Việt Nam – Mỹ |
630USD trở lên |
2430USD trở lên |
6. Các dịch vụ khác trên chuyến bay của Japan Airlines
MAGIC là hệ thống giải trí trên máy bay đầu tiên trên thế giới. Nó là kho âm nhạc, phim ảnh, trò chơi và video. Qua các đời thì MAGIC ngày càng được nâng cấp và cải tiến. Hành khách khoang hạng nhất và thương gia có toàn quyền kiểm soát MAGIC.

Ngoài ra, với tấm vé máy bay Japan Airlines, bạn còn có cơ hội thưởng thức những bữa ăn tuyệt hảo. Bữa ăn trên máy bay của Japan Airlines luôn đảm bảo chất lượng và đa dạng. Ngoài món nhật còn có món Âu, Á. Đặc biệt hãng cho ra đời thực đơn riêng dành cho trẻ em. Đội ngũ đầu bếp chuyên nghiệp đem lại những bữa ăn thượng hạng trên máy bay.
Sakura Lounge là phòng chờ của Japan Airlines. Cái tên Sakura bắt nguồn từ loài hoa biểu tượng nước Nhật, hoa anh đào. Tại đây, hành khách có thể tận hưởng một không gian riêng tư, cao cấp.
7. Phí và lệ phí của hãng Japan Airlines Các quy định về hành lý của Japan Airlines
Về cước phí hành lý, mức phí dao động từ 5000 yên (50USD) đến 15,000 yên (150USD/ kg. Cước phí phục thuộc vào hạng ghế khi bạn mua vé máy bay Japan Airlines và độ dài chặng bay của hành khách. Phần kích thước vượt quá giới hạn bị tính cước phí thêm 60USD – 450USD. Một lưu ý nhỏ cho bạn là Japan Airlines không nhận bảo quản các tài sản có giá trị.
Phí đổi vé máy bay được tính bằng tổng của phí dịch vụ và chênh lệch giá vé hành trình (nếu có). Dưới đây sẽ là bảng cước phí hoàn đổi vé máy bay Japan Airlines.
Mức phí |
Phí hủy chuyến bay |
||
Hủy trước khi chuyến bay khởi hành |
Hủy sau khi chuyến bay khởi hành |
||
Mức phí áp dụng cho loại vé được phép hoàn hủy |
Vé một chiều, vé khứ hồi, vé khứ hồi chuyến bay thẳng, vé hạng thương gia, vé hạng ưu tiên đặc biệt, vé cho người khuyết tật, vé đặc biệt, vé RAC khứ hồi, vé cho các khu vực ưu tiên, vé hội viên, vé cho cổ đông Japan Airlines |
Miễn phí |
Phí hoàn hủy loại b (*b) |
Vé trẻ em |
50% phí hoàn hủy |
||
Vé khoang hạng Class J |
500 yên |
||
Vé khoang hạng nhất |
4000 yên |
||
Mức giá loại vé không được phép hoàn hủy |
Phí chuyển đổi |
Phí hủy chuyến bay loại a (*a) |
Phí hủy chuyến bay loại b (*b) |
TOKUBIN 1/3/7/21 Advanced Purchase Fare |
Phí hủy chuyến bay loại c (*c) |
||
SAKITOKU Advanced Purchase Fare (SAKITOKU Type A/B Advanced Purchase Fare, Super SAKITOKU Advanced Purchase Fare)*2, Super SAKITOKU Advanced Purchase Fare*2, Transit Fare 28*1*2 |
Khoảng 50% giá vé kể từ ngày hủy |
||
JMB Companion Fare (JMB Member)*1 |
100% giá vé |
||
JMB Companion Fare (travel companions)*1 |
50% giá vé không phụ thuộc ngày hoàn hủy |
8. Những lưu ý trên chuyến bay của hãng
Trong thời gian máy bay cất cánh, hạ cánh, bạn nên tắt các thiết bị di động, thiết bị phát sóng và các thiết bị điện tử khác. Khi máy bay đã ổn định, bạn có thể sử dụng điện thoại, máy tính nhưng nên để ở chế độ máy bay. Ngoài ra, trên máy bay, bạn không nên gây ồn ào, ảnh hưởng đến mọi người. Cuối cùng, bạn nên tuân theo chỉ sắp xếp, chỉ dẫn của tiếp viên.
9. Quầy checkin của hãng tại các sân bay lớn
- Sân bay Nội Bài: quầy B1 – B7, nhà ga T2.
- Sân bay Tân Sơn Nhất: quầy JL750, hàng “D” và quầy JL070 hàng C, tầng 3, nhà ga quốc tế (cổng D2 hoặc cổng D1 đi vào).
10. Thông tin liên hệ với hãng
+) Hotline: 28 3842 3362
+) Văn phòng vé máy bay Japan Airlines ở Việt Nam:
Hồ Chí Minh: tầng 5, phòng 503, số 30 đường Phan Thục Duyện, quận Tân Bình
Hà Nội: tầng 1, tòa nhà Crowne Plaza West Hanoi, số 36 đường Lê Đức Thọ, Mỹ Đình, Nam Từ Liêm
(Giờ làm việc: 9 giờ - 12 giờ, 13 giờ - 17 giờ)
Với sự nỗ lực của mình, Japan Airlines đã đạt được rất nhiều thành tựu đáng kể. Nổi bật trong số đó là thành tích 9 năm liên tiếp đạt danh hiệu hãng hàng không đúng giờ nhất của Flight Global. Điều này cho thấy hãng trân trọng thời gian của hành khách hơn bất cứ điều gì. Đến nay, hãng vẫn không ngừng phát triển và nâng cao chất lượng dịch vụ. Săn vé quốc tế giá rẻ ngay từ hôm nay để có trải nghiệm bay hoàn hảo cùng Japan Airlines nhé!