Giá vé tháng 6, 7, 8 Vietnam Airlines có gì hot?
Vietnam Airlines luôn là sự lựa chọn số 1 của ai có yêu cầu cao về dịch vụ bay, muốn được phục vụ, tận tình nhất. Bảng vé tháng 6, 7, 8 dưới đây sẽ giúp bạn tìm ra những hành trình ưng ý nhất.
Đi bay ai cũng mong vé rẻ. Giá vé của Vietnam Airlines thường đắt hơn các hãng hàng không giá rẻ vietjet, Pacific Airlines một chút. Vậy nên, nếu đang có ý định du lịch trong thời gian tới, bạn nên cập nhật ngay tình hình giá vé của vietnam airlines tháng 6, 7, 8. Giá vé này chưa bao gồm thuế phí và thay đổi tùy theo thời gian đặt vé.
STT |
Đường bay |
Tháng 06 |
Tháng 07 |
Tháng 08 |
1 |
Hà Nội – Đà Nẵng |
1.050.000 VNĐ 1.200.000 VNĐ |
1.200.000 VNĐ |
680.000 VNĐ 1.200.000 VNĐ |
2 |
Hải Phòng – Đà Nẵng |
880.000 VNĐ 1.450.000 VNĐ |
880.000 VNĐ 1.000.000 VNĐ |
880.000 VNĐ |
3 |
Hà Nội – Nha Trang |
1.580.000 VNĐ 1.850.000 VNĐ |
1.580.000 VNĐ 1.850.000 VNĐ |
1.580.000 VNĐ 1.850.000 VNĐ |
4 |
Hà Nội – Phú Quốc |
1.600.000 VNĐ 1.890.000 VNĐ |
1.890.000 VNĐ 2.200.000 VNĐ |
1.600.000 VNĐ 1.890.000 VNĐ |
5 |
Hà Nội – Huế |
680.000 VNĐ 799.000 VNĐ |
680.000 VNĐ 1.050.000 VNĐ |
1.050.000 VNĐ 1.400.000 VNĐ |
6 |
Hà Nội – Đồng Hới |
299.000 VNĐ 599.000 VNĐ |
299.000 VNĐ 940.000 VNĐ |
299.000 VNĐ 940.000 VNĐ |
7 |
Hà Nội – Buôn Mê Thuột |
999.000 VNĐ 1.300.000 VNĐ |
850.000 VNĐ 1.300.000 VNĐ |
699.000 VNĐ 1.300.000 VNĐ |
8 |
Hà Nội - Pleiku |
599.000 VNĐ 800.000 VNĐ |
599.000 VNĐ 800.000 VNĐ |
800.000 VNĐ |
9 |
Hà Nội – Hồ Chí Minh |
899.000 VNĐ 1.600.000 VNĐ |
1.600.000 VNĐ |
1.600.000 VNĐ |
10 |
Hải Phòng – Hồ Chí Minh |
1.600.000 VNĐ 1.800.000 VNĐ |
1.350.000 VNĐ 1.600.000 VNĐ |
700.000 VNĐ 1.350.000 VNĐ |
11 |
Thanh Hóa – Hồ Chí Minh |
1.350.000 VNĐ 1.600.000 VNĐ |
1.350.000 VNĐ 1.600.000 VNĐ |
850.000 VNĐ 1.350.000 VNĐ |
12 |
Vinh – Hồ Chí Minh |
1.350.000 VNĐ 1.600.000 VNĐ |
1.350.000 VNĐ 1.600.000 VNĐ |
850.000 VNĐ 1.350.000 VNĐ |
13 |
Hà Nội – Chu Lai |
780.000 VNĐ 900.000 VNĐ |
399.000 VNĐ 900.000 VNĐ |
399.000 VNĐ 900.000 VNĐ |
14 |
Hà Nội – Quy Nhơn |
1.550.000 VNĐ 1.880.000 VNĐ |
1.550.000 VNĐ 1.880.000 VNĐ |
1.150.000 VNĐ 1.350.000 VNĐ |
15 |
Hà Nội - Vinh |
600.000 VNĐ 1.600.000 VNĐ |
1.600.000 VNĐ |
800.000 VNĐ 1.050.000 VNĐ |
16 |
Hà Nội – Cần Thơ |
1.099.000 VNĐ 2.350.000 VNĐ |
1.600.000 VNĐ 1.890.000 VNĐ |
1.600.000 VNĐ 1.890.000 VNĐ |
17 |
Hà Nội – Đà Lạt |
1.850.000 VNĐ 2.050.000 VNĐ |
1.580.000 VNĐ 1.850.000 VNĐ |
1.580.000 VNĐ 1.850.000 VNĐ |
Lưu ý:
+ Giá vé được cập nhật vào ngày 31/05/2017
+ Bạn vui lòng truy cập vào website https://vietair.com.vn để tra cứu giá vé nhanh và chính xác nhất.
+ Giá vé đã bao gồm 20 kg hành lý kí gửi
Dựa vào bảng vé trên đây, bạn hãy tìm cho mình những hành trình bay phù hợp nhất. Hãy tạo nên một chuyến du lịch vừa vui vừa tiết kiệ cùng người thân, bạn bè.
Đừng quên cách đặt vé Vietnam Airlines ngay tại VietAIR nhé:
- Truy cập website: https://vietair.com.vn (phiên bản PC và mobile).
- Sử dụng app “Ve may bay gia re” của VietAIR ( có sẵn cho IOS và Android).
Tải App cho IOS tại: https://goo.gl/cLEw0a
Tải App cho Android tại: https://goo.gl/Ju08FO
- Sử dụng tính năng “Đặt vé máy bay” trên Fanpage VietAIR https://www.facebook.com/vemaybayvietair.com.vn
- Gọi điện đến số hotline 1900 1796
VietAIR luôn mong muốn dành cho khách hàng những chuyến bay tốt nhất. Chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn 24/7.
Ngoài ra, nếu bạn muốn săn vé tốt nội địa trong thời gian sắp tới thì nên vào đây https://vietair.com.vn/san-ve-re hoặc tìm vé rẻ nhất trong tháng theo cách này: https://vietair.com.vn/huong-dan-dat-ve-may-bay/huong-dan-san-ve-may-bay-re-nhat-trong-thang
Chúc bạn có những chuyến bay vui vẻ!